
Từ khóa chính: thuật ngữ chứng khoán cơ bản, giải thích thuật ngữ đầu tư, kiến thức đầu tư cho người mới
Giới thiệu
Bạn vừa bắt đầu tìm hiểu về chứng khoán và cảm thấy rối tung với hàng loạt từ ngữ chuyên ngành? Đừng lo, bạn không đơn độc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn nắm vững các thuật ngữ chứng khoán cơ bản nhất, được giải thích một cách ngắn gọn, dễ hiểu và có ví dụ minh họa.
📌 Vì sao cần hiểu rõ thuật ngữ chứng khoán?
-
Giúp bạn đọc hiểu các bài phân tích tài chính, bảng giá cổ phiếu.
-
Giao tiếp hiệu quả với môi giới hoặc cộng đồng đầu tư.
-
Tránh hiểu lầm và đưa ra quyết định sai lầm khi giao dịch.
📚 15 thuật ngữ chứng khoán quan trọng cho người mới
1. Cổ phiếu (Stock)
Là chứng chỉ xác nhận bạn sở hữu một phần của doanh nghiệp. Mua cổ phiếu đồng nghĩa với việc bạn đang là cổ đông.
2. Cổ tức (Dividend)
Lợi nhuận được chia lại cho cổ đông. Có thể chia bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu.
Ví dụ: CTCP ABC chia cổ tức 15% tiền mặt nghĩa là bạn sẽ nhận 1.500đ cho mỗi cổ phiếu đang sở hữu.
3. VN-Index / HNX-Index
Chỉ số thể hiện xu hướng của thị trường. VN-Index đại diện cho sàn HOSE (TP.HCM), còn HNX-Index cho sàn Hà Nội.
4. Giá trần / Giá sàn
Mức giá cao nhất – thấp nhất mà cổ phiếu có thể giao dịch trong phiên.
5. Khối lượng giao dịch
Số lượng cổ phiếu được khớp lệnh trong một phiên. Khối lượng lớn cho thấy mức độ sôi động.
6. Lệnh LO / ATO / ATC
-
LO (Limit Order): Đặt mua/bán với mức giá cụ thể.
-
ATO / ATC: Lệnh mua bán tại mức giá mở cửa/đóng cửa.
7. P/E (Price to Earnings)
Chỉ số định giá cổ phiếu. P/E = Giá cổ phiếu / Lợi nhuận mỗi cổ phần.
Ví dụ: Cổ phiếu giá 50.000đ, EPS = 5.000đ ⇒ P/E = 10 lần.
8. EPS (Earnings Per Share)
Lợi nhuận trên mỗi cổ phần. EPS càng cao thể hiện công ty làm ăn tốt.
9. NAV (Net Asset Value)
Giá trị tài sản ròng – thường dùng cho quỹ đầu tư.
10. Margin
Giao dịch ký quỹ – vay tiền để mua cổ phiếu. Cần cẩn trọng vì dễ lỗ kép nếu cổ phiếu giảm giá.
11. Bluechip
Cổ phiếu có vốn hóa lớn, ổn định, thanh khoản cao như: FPT, VNM, VIC…
12. T+2 / T+0
-
T+2: Sau 2 ngày làm việc bạn mới có thể bán lại cổ phiếu vừa mua.
-
T+0: Lệnh bán/mua ngay trong ngày (áp dụng với chứng khoán phái sinh).
13. IPO (Initial Public Offering)
Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng – khi doanh nghiệp lần đầu niêm yết lên sàn.
14. Bull Market / Bear Market
-
Bull (thị trường bò): Xu hướng tăng giá.
-
Bear (thị trường gấu): Xu hướng giảm giá.
15. Room ngoại
Tỷ lệ % cổ phần mà nhà đầu tư nước ngoài được phép mua trong một doanh nghiệp.
🎯 Mẹo học nhanh thuật ngữ chứng khoán
-
Sử dụng ứng dụng bảng giá có giải thích thuật ngữ.
-
Theo dõi các video chứng khoán dành cho F0.
-
Ghi chú những thuật ngữ gặp nhiều trên báo cáo và tra cứu ngay.
✅ Kết luận
Hiểu đúng và đủ các thuật ngữ chứng khoán cơ bản là điều kiện cần để bạn tiến xa trên con đường đầu tư. Hãy bắt đầu từng bước, học từ thực tế và duy trì việc đọc – học hàng ngày. Chứng khoán không khó nếu bạn nắm chắc nền tảng!